Từ điển Thiều Chửu
淇 - kì
① Sông Kì.

Từ điển Trần Văn Chánh
淇 - kì
Sông Kì (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
淇 - kì
Tên sông, tức Kì Thuỷ, thuộc tỉnh Hà Nam, Trung Hoa.


冰淇淋 - băng kì lâm ||